Characters remaining: 500/500
Translation

thấp thoáng

Academic
Friendly

Từ "thấp thoáng" trong tiếng Việt có nghĩahiện ra một cách mờ nhạt, không rõ ràng, thường khi sự hiện diện ẩn đi liên tục. Từ này thường được dùng để mô tả những hình ảnh, sự vật ta có thể nhìn thấy một cách nhanh chóng, nhưng không rõ ràng.

dụ sử dụng từ "thấp thoáng":
  1. Trong văn học hoặc thơ ca:

    • "Những ngôi nhà thấp thoáng sau hàng cây xanh." (Có thể thấy các ngôi nhà nhưng không rõ ràng bị che khuất bởi cây.)
  2. Trongtả cảnh vật:

    • "Những chiếc thuyền thấp thoáng trên mặt hồ lúc hoàng hôn." (Những chiếc thuyền hiện ra một cách nhẹ nhàng, không nét.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ánh đèn thấp thoáng từ xa khiến tôi cảm thấy an lòng." (Ở đây, ánh sáng hiện ra không đều, mang lại cảm giác gần gũi nhưng không rõ ràng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "thấp" (thấp = không cao) "thoáng" (thoáng = không bị che khuất, dễ thấy).
  • Từ gần giống: "mờ ảo" (có nghĩakhông rõ ràng, giống như "thấp thoáng" nhưng thường chỉ sự không rõ ràng hơn).
Từ đồng nghĩa:
  • "lấp ló": Cũng có nghĩahiện ra một cách mờ nhạt, nhưng thường sử dụng khi mô tả thứ đó hiện ra một cách gián tiếp, không rõ ràng như một bóng dáng.
Sự khác biệt:
  • "thấp thoáng" thường dùng để mô tả sự xuất hiện không rõ ràng nhưng có thể nhìn thấy được, trong khi "lấp ló" thường mang nghĩa là ẩn hiện một cách ngẫu nhiên hoặc không cố ý.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thấp thoáng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính hình ảnh cảm xúc, thích hợp trong văn viết, thơ ca hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Khi ẩn, khi hiện một cách nhanh chóng : Bóng nga thấp thoáng dưới mành (K).

Comments and discussion on the word "thấp thoáng"